Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tiến hành thử nghiệm" 1 hit

Vietnamese tiến hành thử nghiệm
English Phraseconduct a trial
Example
Công ty đang tiến hành thử nghiệm hệ thống.
The company is conducting system testing.

Search Results for Synonyms "tiến hành thử nghiệm" 0hit

Search Results for Phrases "tiến hành thử nghiệm" 1hit

Công ty đang tiến hành thử nghiệm hệ thống.
The company is conducting system testing.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z